--

lủn mủn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lủn mủn

+  

  • Mean
    • Tính lủn mủn
      To be mean in disposion
    • Không để ý đến những cái lủn mủn
      not to pay attention to mean things (trifles)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lủn mủn"
Lượt xem: 495